请输入您要查询的越南语单词:
单词
chụp lấy
释义
chụp lấy
接着 <用手接。>
tôi ném xuống, anh ở dưới chụp lấy.
我往下扔, 你在下面接着。
随便看
có sức lực
có sức sống
cót
có tai như điếc
có tang
có thai
có thai ngoài tử cung
có thuỷ có chung
có thành tích tuyệt vời
có thù lao
có thần
có thật
có thế
có thể
có thể bàn bạc
có thể chuyển biến
có thể dùng
có thể khẳng định
có thể là
mạt sát
mạt thế
mạt vận
mạt đẳng
mạt đời
mạ vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:30:31