请输入您要查询的越南语单词:
单词
con cồ cộ
释义
con cồ cộ
蛄; 蟪; 蟪蛄; 蝼蛄 <蝉的一种, 吻长, 身体短, 黄绿色, 有黑色条纹, 翅膀有黑斑。>
随便看
tính thuận từ
tính thuế
tính thù lao
tính thời gian
tính tinh vi
tính tiêu cực
tính tiền công
tính toán
tính toán chi li
xin đi giết giặc
xin đi đánh giặc
xin được như nguyện
xin đến chỉ giáo
xin đến góp sức
xi rô
xi-rô
xiu
xiu xiu
xi vàng
Xiêm
Xiêm La
xiên
xiên cá
xiên xiên
xiên xéo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:49:41