请输入您要查询的越南语单词:
单词
lục
释义
lục
翻 <为了寻找而移动上下物体的位置。>
lục trong đáy rương được một cái khăn quàng cổ cũ.
从箱子底下翻出来一条旧围巾。 醁 <美酒名。>
Lục
六 <中国民族音乐音阶上的一级, 乐谱上用作记音符号, 相当于简谱的'5'。参看[工尺]。>
随便看
vàng ối
vành
vành bánh
vành bánh xe
vành bán khuyên
vành cửa mình
vành góp
vành góp điện
vành hoa
vành hoa phụ
vành khuyên
vành mai
vành móng ngựa
vành mũ
vành mắt
vành ngoài cửa mình
vành nguyệt
vành tai
vành trong cửa mình
vành trục
vành vạnh
vành xe
vành đai động đất
vào
vào biên chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:00:41