请输入您要查询的越南语单词:
单词
quán tính
释义
quán tính
惯量 <物体惯性的大小。惯量是用物体质量的大小来表示的, 质量大的, 惯量也大。>
chuyển động theo quán tính.
惯性运动。
惯性 <物体保持自身原有运动状态或静止状态的性质, 如行驶的机车刹车后不马上停止前进, 静止的物体不受外力作用就不变位置, 都是由于惯性的作用。>
随便看
đồ bày biện
đồ bản
đồ bảo hộ
đồ bấm lỗ
đồ bất tài
đồ bất tài yếu đuối
đồ bằng ngọc
đồ bằng đồng
đồ bị thịt
đồ bịt mắt
đồ bỏ
đồ bỏ đi
đồ bố thí
đồ bổ
đồ chay
đồ che mưa
đồ che mắt
đồ chua
đồ châu báu
đồ chó
đồ chó heo còn không thèm ăn
đồ chó sủa
đồ chó đẻ
đồ chơi
đồ chơi lúc lắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:43:03