请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắn lên
释义
bắn lên
激 <(水)因受到阻碍或震荡而向上涌。>
nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.
江水冲到礁石上, 激起六七尺高。
随便看
Nê-pan
nê-phrít
nê thán
nê thổ
nêu
nêu bóng
nêu cao
nêu cao tên tuổi
nêu chiêu bài
nêu câu hỏi
nêu gương
nêu lên
nêu ra
nêu rõ
nêu rõ nét chính
nêu tên
nêu ví dụ
nêu ý chính
nêu ý kiến
Nê-va-đa
Nê-ô-đi
ní
ních
ních tội
ních đầy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:10:40