请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắn ra
释义
bắn ra
迸 <向外溅出或喷射。>
lúc luyện thép những đốm lửa bắn ra tung toé.
打铁时火星儿乱迸。
喷 <(液体、气体、粉末等)受压力而射出。>
弹射 <利用弹力、压力等射出。>
滋 <喷射。>
随便看
mông đít
môn hạ
môn học
môn học phụ
môn học tự chọn
môn hốc-cây
môn hộ
môn khách
môn khảo đính học
môn kinh tế chính trị
môn lịch sử
môn mạch
môn ngựa gỗ tay quay
môn nhân
môn nhảy ngựa
môn ném lao
môn ném lựu đạn
môn ném đĩa
môn phiệt
môn phong
môn phái
môn phái chính
môn phụ
môn Pô-lo
Môn-rô-vi-a
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:35:42