请输入您要查询的越南语单词:
单词
An-giê-ri
释义
An-giê-ri
阿尔及利亚 <阿尔及利亚非洲西北部滨邻地中海的国家。经过长期的恐怖主义活动和游击战争, 阿尔及利亚于1962年脱离法国统治宣布独立。阿尔及尔是首都及最大的城市。人口32, 818, 500 (2003)。>
随便看
không may
không minh bạch
không muốn
không muốn làm người ngoài cuộc
không muốn nhìn
không muốn rời quê cha đất tổ
không muốn rời xa
không muốn thấy
không... mà
không màng
không màng danh lợi
không mâu thuẫn, xung đột lẫn nhau
không mơ hồ
không mượt mà
không mảy may tơ hào
không mất lòng nhau
không mấy chốc
không mẫu mực
không một bóng người
không nao núng
không ngay thẳng
không nghe khuyên bảo, che giấu khuyết điểm
không nghe lời
không nghe theo
không nghi ngờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 8:11:58