请输入您要查询的越南语单词:
单词
dịch gà toi
释义
dịch gà toi
鸡霍乱 <鸡的一种急性传染病, 病原体是鸡霍乱杆菌, 症状是体温增高, 排稀粪, 有时带血, 鸡冠青紫色, 不吃食。>
随便看
tử thù
tử thư
tử thương
tử thần
tử thủ
tử trận
tử tô
tử tù
tử tước
tử tế
tử tội
tử tức
tửu
tửu bảo
tửu gia
tửu giới
tửu khách
tửu lâu
tửu lượng
tửu lượng cao
tửu lệnh
tửu quán
tửu quỉ
tửu sắc
tửu thánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:02:42