请输入您要查询的越南语单词:
单词
dịch dạ dày
释义
dịch dạ dày
胃液 <胃腺分泌出来的液体, 呈酸性, 无色透明, 主要含有胃蛋白酶、盐酸和黏液。有消化食物和杀菌的作用。>
随便看
bướu thịt
bưởi
bưởi chua có muối mặn, cá tanh có ớt cay
bưởi rưởi
bượp
bạ
bạ bờ
bạc
bạc-ba-ga
bạc bẽo
bạc bội
bạc cắc
bạc giả
bạc giấy
bạch
bạch biến
bạch bì thư
bạch bích
bạch bích vi hà
bạch chuyên
bạch chỉ
bạch chủng
Bạch cung
bạch câu
bạch câu quá khích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 21:57:54