请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân dân
释义
quân dân
军民 <军队和人民。>
tình quân dân như cá với nước.
军民鱼水情。
随便看
điều kinh
điều kiêng kị
điều kiện
điều kiện khí hậu
điều kiện lao động
điều kiện quan trọng
điều kiện trước tiên
điều kiện tốt nhất
điều kị
điều lo
điều luật
điều lành
điều lý
điều lệ
điều lệ bài viết
điều lệ bản thảo
điều lệ chung
tô phụ
tô-pô
tô rẽ
tô son trát phấn
tô-tem
tô thuế
tô tiền
tô vẽ bề ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 2:26:28