请输入您要查询的越南语单词:
单词
hùng hùng hổ hổ
释义
hùng hùng hổ hổ
风风火火 <形容急急忙忙、冒冒失失的样子。>
nó hùng hùng hổ hổ xông vào.
他风风火火地闯了进来。
随便看
toà án
toà án binh
toà án hình
toà án nhân dân
toà án nhân dân tối cao
toà án quốc tế
toà án sơ cấp
toà án sơ thẩm
toà án thương mại
toà án thượng thẩm
toà án thẩm vấn
toà án tối cao
toà án điều tra
toà đại hình
toà đại sứ
toác
toác hoác
toái
toán
toán chia
toán học
toán học vi phân
toán loạn
toán pháp
toán phỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:13:09