请输入您要查询的越南语单词:
单词
điệu trưởng
释义
điệu trưởng
大调 <大调式中的音调或调性。>
随便看
chẳng dính dáng
chẳng giải quyết được vấn đề
chẳng gì
chẳng gì sánh bằng
chẳng hiểu gì
chẳng hãi sợ
chẳng hạn
chẳng hạn như
chẳng hề
chẳng hề để ý
chẳng khác nào
chẳng kẻo
chẳng kể
chẳng làm được
chẳng lành
chẳng lâu sau
chẳng lẽ
chẳng lẽ không phải
chẳng lẽ là
chẳng lọ
chẳng mang theo gì
chẳng may
chẳng muốn
chẳng mất đi đâu mà thiệt
chẳng mấy chốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:19:55