请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuốc đặc trị
释义
thuốc đặc trị
组织液 <用动植物的某些组织制成的液体药剂, 注射到人体内能治疗某些慢性病。如用胎盘制的组织液能治神经衰弱、胃溃疡等。>
随便看
non sông tươi đẹp
non tay
non trẻ
non xanh nước biếc
non yếu
non yểu
no nê
Norfolk
Norfolk Island
North Carolina
North Dakota
North Korea
Norway
Nouakchott
Nouméa
noãn
noãn bào viêm
noãn châu
noãn sinh
noãn tử
no ăn ấm mặc
no đủ
noạ
no ấm
nui
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:35:41