请输入您要查询的越南语单词:
单词
sản lượng cao
释义
sản lượng cao
丰产 <农业上指比一般产量高。>
高产 <产量高。>
cây trồng sản lượng cao
高产作物。
随便看
nước Khởi
nước luộc
nước luộc mì
nước luộc thịt
nước làm xói mòn
nước láng giềng
nước lã
nước lèo
nước lên thì thuyền lên
nước lũ
nước lũ mùa thu
nước Lương
nước lạnh
nước lặng chảy sâu
nước lọc
nước lớn
nước lục địa
nước miếng
nước muối sinh lí
nước muối đẳng trương
nước màu
nước máy
nước Mâu
nước mũi
nước mưa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:45:57