请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thuộc
释义 thuộc
 处于 <在某种地位或状态。>
 属 <隶属。>
 在 <参加(某团体); 属于(某团体)。>
 trong tổ chức; thuộc tổ chức
 在组织。
 子 <比喻派生的、附属的。>
 归属; 附属 <属于; 划定从属关系。>
 bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
 这所医院附属于医科大学。
 không thuộc đâu cả.
 无所归属。
 chưa định được thuộc về ai.
 归属未定。
 归于 <属于(多用于抽象事物)。>
 背 <背诵。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:40:38