请输入您要查询的越南语单词:
单词
sắp tới
释义
sắp tới
跟前 <近的时间。>
sắp tới mùa xuân
春节跟前。
将近 <(数量等)快要接近。>
前 <未来的(用于展望)。>
指日可待 <(事情、希望等)不久就可以实现。>
随便看
cầm nguyệt
cầm như
cầm nắm
cầm phổ
cầm quyền
cầm quyền trị nước
cầm quân
cầm ra
cầm sắt
cầm tay
cầm thú
cầm thư
cầm thế
cầm tinh
cầm trịch
cầm tôn
cầm tù
cầm viết
cầm đuốc soi
cầm đèn
cầm đũa
cầm đường
cầm đầu
cầm đồ
cầm đợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:01:11