请输入您要查询的越南语单词:
单词
bù đắp
释义
bù đắp
补过 <用好的表现弥补过失。>
补漏洞 <比喻只为使某事趋于完善而弥补其缺陷和不周密的地方。>
补习 <为了补足某种知识, 在业余或课外学习。>
互补 <互相补充。>
ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
沿海和内地互通有无, 互补互利。 弥; 弥补; 补苴 <填满; 遮掩。>
bù đắp.
弥补。
không thể bù đắp được tổn thất.
不可弥补的损失。 挽救 <从危险中救回来。>
随便看
bệnh thiếu máu
bệnh thoái hoá xương
bệnh thuỷ đậu
bệnh thán
bệnh thán thư
bệnh thũng
bệnh thương hàn
bệnh thấp khớp
bệnh thần kinh
bệnh thận kết hạch
bệnh thối tai
bệnh thổ tả
bệnh thời tiết
bệnh thời vụ
bệnh thủng ruột
bệnh tim la
bệnh tinh hồng nhiệt
bệnh tinh thần
bệnh tiêu khát
bệnh tiểu đường
bệnh toi gà
bệnh truyền nhiễm
bệnh truyền nhiễm do bụi
bệnh tràng nhạc
bệnh trùng hút máu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:31:11