请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng năm
释义
cùng năm
当年; 同年 <就在本年; 同一年。>
nhà máy này năm đó khởi công xây dựng và đýa vào sản xuất cùng năm.
这个工厂当年兴建, 当年投产。
随便看
họ Dũng
họ Dư
họ Dương
họ Dược
họ Dịch
họ Dụ
họ Dục
họ Dữu
họ Dực
họ Gia
họ Gia Cát
họ Giang
họ Giác
họ Giám
họ Giáng
họ Giáo
họ Giáp
họ Giả
họ Giản
họ Giảo
họ Giới
họ gần
họ Ham
họ Hanh
họ Hi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 14:06:04