请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cùng năm
释义 cùng năm
 当年; 同年 <就在本年; 同一年。>
 nhà máy này năm đó khởi công xây dựng và đýa vào sản xuất cùng năm.
 这个工厂当年兴建, 当年投产。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 9:38:54