请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng năm
释义
cùng năm
当年; 同年 <就在本年; 同一年。>
nhà máy này năm đó khởi công xây dựng và đýa vào sản xuất cùng năm.
这个工厂当年兴建, 当年投产。
随便看
chạy như lang
chạy như điên
chạy nhảy
chạy nước rút
chạy nạn
chạy qua
chạy quanh
chạy quanh sân khấu
chạy rô-đa
chạy sang hàng ngũ địch
chạy suốt
chạy sô
chạy sấp chạy ngửa
chạy tang
chạy tan tác
chạy tay
chạy theo
chạy theo hình thức
chạy theo mô đen
chạy theo mốt
chạy theo trào lưu mới
chạy thi
chạy thoát
chạy thoát thân
chạy thuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 2:27:08