请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng quê
释义
cùng quê
本乡 <指同乡人。>
老乡; 同乡 <同一籍贯的人(在外地时说)。>
nghe giọng nói của anh, hình như chúng ta cùng quê thì phải.
听你的口音, 咱们好像是老乡。 邻里 <同一乡里的人。>
随便看
giấc ngủ trưa
giấc nồng
giấc điệp
giấm
giấm bỗng
giấm chua
giấm chín
giấm cái
giấm gia giấm giẳn
giấm giúi
giấm lâu năm
giấm mật
giấm thanh
giấm trắng
giấn
giấp
giấp cá
giấu
giấu bệnh sợ thuốc
giấu bệnh sợ thầy
giấu diếm
giấu dốt
giấu giàu không ai giấu nghèo
giấu giếm
giấu hành tung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:18:17