请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng quê
释义
cùng quê
本乡 <指同乡人。>
老乡; 同乡 <同一籍贯的人(在外地时说)。>
nghe giọng nói của anh, hình như chúng ta cùng quê thì phải.
听你的口音, 咱们好像是老乡。 邻里 <同一乡里的人。>
随便看
kính viễn thị
kính viễn vọng
kính vì
kính xin
kính xích đạo
kính yêu
kính ái
kính đen
kính đeo mắt
kính đổi màu
kính ảnh
kí ninh
kín kẽ
kín mít
kín như bưng
kín như miệng bình
kín trên bền dưới
kín đáo
kíp
kíp miệng chầy chân
kíp máy
kíp mìn
kíp nổ
kíp đêm
kí sinh ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 14:32:47