请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuỷ chuẩn
释义
thuỷ chuẩn
水准; 水平 <标准、程度。>
随便看
làm giập
làm giặc
làm gái
làm gì
làm gì chắc nấy
làm gương trăm họ
làm gạch mộc
làm gấp
làm hay không làm
làm hoạt động
làm huấn luyện viên
làm hàng xóm
làm hùng làm hổ
làm hư
làm hư hại
làm hưng thịnh
làm hư việc
sổ xếp
sổ điểm
sổ điểm danh
sổ đăng ký
sộc sệch
sột
sột soạt
sột sạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:15:43