请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơn chi
释义
sơn chi
栀子 <植物名。茜草科栀子属, 常绿灌木或小乔木。叶对生, 长椭圆形, 夏天开白花或黄花, 香味浓郁, 有果实。除供观赏外, 果实可供药用, 也可做黄色染料。亦称为"支子"。>
随便看
ác-mô-ni-ca
ác-mô-ni-um
ác mỏ
ác mộng
ác nghiệp
ác nghiệt
ác ngầm
ác nhân
ác phạm
ác quan
ác-quy
ác quỷ
ác thú
ác thần
ác thật
ác tâm
ác tính
ác tăng
ác tập
ác tật
ác tắm thì ráo, sáo tắm thì mưa
ác vàng
ác ôn
ác ý
ác đảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 16:27:36