请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơn ca
释义
sơn ca
山歌 <形式短小、曲调爽朗质朴、节奏自由的民间歌曲, 流行于南方农村或山区, 多在山野劳动时歌唱。>
百灵鸟 <动物名。鸟纲雀形目百灵科。体形如鹡鸰而稍大, 体褐色, 杂有黑褐斑, 腹部白色, 喉﹑胸部散布暗色斑点。上嘴尖有缺刻, 翼尾均长, 后趾之爪特长。能发出优美的叫声。亦称为"白翎雀"﹑"伯灵"﹑"云雀"。>
随便看
người thế chức
người thọt
người thổi kèn
người thổi kèn phát hiệu lệnh
người thời nay
người thời đại
người thợ
người thụt két
người thứ ba
người thức thời
người thừa
người thừa hưởng
người thừa kế
người thừa việc thiếu
người thực hiện
người tin cẩn
người tin cậy
người tiên
người tiên phong
người tiên tiến
người tiêu dùng
người tiêu tiền như rác
người tiếp khách
người to lớn
người tra xét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 6:32:32