请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuỷ liệu pháp
释义
thuỷ liệu pháp
水疗 <物理疗法的一种, 是用不同温度的水给患者进行淋浴或浸泡。冷水能刺激神经中枢, 增进心脏和血管的机能, 并有退热作用。温水能治疗神经炎、关节痛。热水能促进血液循环, 并有发汗作用。>
随便看
tham gia quân đội
tham gia sát hạch
tham gia thi đấu
tham gia triển lãm
tham gia vào chính sự
tham hặc
tham khảo
tham khảo thêm
tham khảo để hiệu đính
tham kiến
tham lam
tham lam keo kiệt
tham lam theo đuổi
tham luận
tham lý
tham lượng
tham lại
tham lận
tham lợi trước mắt, quên hoạ sau lưng
tham mưu
tham mưu cấp cao
tham mưu trưởng
tham một bát, bỏ một mâm
tham nghị
tham nghị viện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 13:27:40