请输入您要查询的越南语单词:
单词
sắp chết
释义
sắp chết
濒死 <生命垂危病情处于危急状态或危在旦夕。>
垂死; 垂亡 <接近死亡。>
临危 < (人)病重将死。>
临终 <人将要死(指时间)。>
弥留 <病重快要死了。>
危 <指人快要死。>
bệnh sắp chết
病危。
随便看
làm hộ
làm khoán
làm khuôn
làm khách
làm khó
làm khó dễ
làm khó người khác
làm khô
làm không
làm không biết chán
làm không biết mệt
làm không chu đáo
làm không cẩn thận
làm không đạt yêu cầu
làm khổ
làm kinh hoàng
làm kinh ngạc
làm kiêu
làm kiểu
làm kiểu khác
làm kế hoạch
làm liên can
làm liên luỵ
làm liên tục
làm liều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:57:33