请输入您要查询的越南语单词:
单词
búa đinh
释义
búa đinh
钉锤 <钉钉子用的小锤, 锤头一端是方柱形, 另一端扁平, 有的中间有起钉子用的狭缝。>
随便看
chuốc tội vạ
chuốc vạ vào thân
chuối
chuối a-ba-ca
chuối cau
chuối chiên
chuối chăn
chuối cơm
chuối du
chuối dại
chuối hoa
chuối hột
chuối lửa
chuối mật
chuối ngà
chuối ngự
chuối nước
chuối rẽ quạt
chuối rừng
chuối tiêu
chuối tây
chuối tố nữ
chuối và
chuối đút miệng voi
chuốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:59:58