请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuối lửa
释义
chuối lửa
植
红蕉 <植物名。芭蕉科芭蕉属, 多年生草本。叶长椭圆形, 有长柄。夏天叶心出花, 有卵圆形披针状的苞, 花序直立, 包尖端多呈黄色, 花色繁富而以红﹑黄为多。>
随便看
hiểu nhiều biết rộng
hiểu ra
hiểu ra đời chỉ là hư ảo
hiểu rõ
hiểu rõ mưu gian
hiểu rõ thời thế mới là người tài giỏi
hiểu rõ tình hình
hiểu sai
doanh điền sứ
do chính nhà trồng
do con người gây ra
do dự
do dự không tiến lên
do dự lưỡng lự
Doha
doi
dom
Dominica
Dominican
don
don don
don dỏn
dong
dong dỏng
do nhà nước cử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:12:44