请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuối
释义
chuối
植
香蕉 <多年生草本植物, 叶子长而大, 有长柄, 花淡黄色。果实长形, 稍弯, 味香甜。产在热带或亚热带地方。>
动物
乌鱼 <乌鳢。>
随便看
bôi lên
bôi lọ
bôi mặt
bôi ngoài
bôi nhọ
bôi phết
bôi son trát phấn
bôi sổ
bôi tro trát trấu
bôi trơn
bôi vẽ
bôi xấu
bôi đen
bô-linh
Bô-li-vi
Bô-li-vi-a
bô lão
bô lô
bô lô ba la
bôm bốp
bôn
bôn ba
bôn ba ngày đêm
bôn chình
bông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:51:29