请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy khoan đá
释义
máy khoan đá
凿岩机 <在岩石中开凿深孔用的风动工具, 利用压缩空气做动力使活塞往复运动, 冲击钎子。多用于打炮眼。也叫风钻。>
随便看
khan hiếm
khanh khách
Kha Nhĩ Khắc Tư
khan tiếng
khao
khao khát
khao khát tình yêu
khao lao
khao quân
khao thưởng
khao vọng
Khartoum
khay
khay chè
khay nước
khay trà
khay trầu
khay đan
khay đèn
khe
khe hẹp
khe hở
khe khắt
khe khẽ
khem
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:46