请输入您要查询的越南语单词:
单词
số chuyên đề
释义
số chuyên đề
专号 <以某项内容为中心而编成的一期报刊。>
số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
妇女问题专号。
số chuyên đề nghiên cứu 'Hồng Lâu Mộng'.
《红楼梦》研究专号。
随便看
thể thức và giới hạn
thể tiếp diễn
thể trạng
thể trọng
thể tài
thể tích
thể tích gỗ
thể tích kế
thể tất
thể từ
thể tự do
thểu thảo
thể văn
thể văn biền ngẫu
thể văn ngôn
thể văn tứ lục
thể văn xuôi
thể xoắn ốc
thể xác
thể xác và tinh thần
thể đảo ngược
thể đặc
thệ
thệ nguyện
thệ ngôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:44:35