请输入您要查询的越南语单词:
单词
số 7
释义
số 7
拐 <说数字时用来代替'7'。>
随便看
cha nào con ấy
cha nội
chao
chao chát
chao liệng
chao lượn
Chao Phraya
chao rửa
chao ôi
chao đèn
chao đèn bằng vải lụa
chao đảo
chao ơi
Charleston
Charlotte
cha ruột
chat
cha truyền con nối
cha tuyên uý
chau
chau lại
chau mày
cha và anh
cha vợ
cha xứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:14:28