请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy phát la-de
释义
máy phát la-de
激光器 <产生激光的装置, 有固体、液体、气体、半导体等几种类型。根据工作方式不同又分为连续激光器和脉冲激光器。也叫莱塞。>
随便看
ứa
ứa nước mắt
ứa ra
ức
ức bách
ức chế
ức hiếp
ức ký
ức lượng
ức thuyết
ức uất
ức đoán
ứ hơi
ứ hự
ứ máu
ứng
ứng biến
ứng chiến
ứng cấp
ứng cứu
ứng dụng
ứng hiện
ứng hoạ
ứng lực
ứng mão
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 9:52:43