请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy sàng lắc
释义
máy sàng lắc
茶叶分级筛机。
随便看
giằng co
giằng co nhau
giằng mạnh
giằng xay
giằng xé
giẵm
giặc
giặc biển
giặc bán nước
giặc cùng đường
giặc cướp
giặc cỏ
giặc giã
giặc lùn
giặc ngoại
giặc ngoại xâm
giặc nước
giặc Oa
giặc thù
giặc tây
giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh
giặm
giặt
giặt gịa
giặt hồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:21:04