请输入您要查询的越南语单词:
单词
dư vị
释义
dư vị
回味 <食物吃过后的余味。>
余味 <留下的耐人回想的味道。>
nhiều dư vị
饶有余韵。
余韵 <遗留下来的韵致。>
后味 <刺激物已不再接触末梢味觉器官后仍残存的味觉。>
随便看
bĩ cực thái lai
bĩnh ra đó
bĩu
bĩu môi
bĩ vận
bơ
bơ bơ
bơ bải
bơi
bơi bướm
bơi chó
bơi kiểu cá heo
bơi lội
bơi lội thoả thích
bơi mùa đông
bơi nghiêng
bơi ngửa
bơi nhái
bơi qua
bơi thuyền
bơi trườn
bơi tự do
bơi đứng
bơi ếch
bơ lạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 2:25:58