请输入您要查询的越南语单词:
单词
dư âm
释义
dư âm
余波 <指事件结束以后留下的影响。>
dư âm của sự tranh chấp
纠纷的余波。
dư âm chưa lắng
余波未平。
giọng hát tuyệt vời dư âm còn mãi.
歌声美妙, 余味无穷。
dư âm còn văng vẳng đâu đây.
余音缭绕。
余味 <留下的耐人回想的味道。>
余音 <指歌唱或演奏后好像还留在耳边的声音。>
余韵 <遗留下来的韵致。>
随便看
làm cho điều hoà
làm cho đã nư
làm cho đẹp
làm chuyện khác thường
làm chuyện ngu ngốc
làm chuyện ngớ ngẩn
làm chuyện tầm phào
làm chuyện xấu xa
làm chuyện điên rồ
làm chúa tể
làm chấn động
làm chậm lại
làm chết
làm chủ
làm chứng
làm cong
làm càn
làm cái
làm cái gì
làm cái một
làm cân bằng
làm cò
làm công dài hạn
làm công ngắn hạn
làm công nhật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:44:26