请输入您要查询的越南语单词:
单词
dư âm
释义
dư âm
余波 <指事件结束以后留下的影响。>
dư âm của sự tranh chấp
纠纷的余波。
dư âm chưa lắng
余波未平。
giọng hát tuyệt vời dư âm còn mãi.
歌声美妙, 余味无穷。
dư âm còn văng vẳng đâu đây.
余音缭绕。
余味 <留下的耐人回想的味道。>
余音 <指歌唱或演奏后好像还留在耳边的声音。>
余韵 <遗留下来的韵致。>
随便看
người dối trá
người dụng binh
cây trồng
cây trồng hai năm
cây trồng mùa đông
cây trồng ngoài đồng
cây trồng phối hợp
cây trồng ra hoa về mùa xuân
cây trồng trong nhà ấm
cây trồng vụ hè
cây trồng vụ đông
cây trồng xen
cây trụ
cây trứng gà
cây tu hú
cây tu-líp
cây tuyết liễu
cây tuân tử
cây tàu bay
cây táo
cây táo chua
cây táo gai
cây táo hồng
cây táo ta
cây táo tây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:51:25