请输入您要查询的越南语单词:
单词
khô ráo
释义
khô ráo
漧; 晅; 干爽 <(土地、道路等)干松; 干燥。>
đâu đâu cũng đều có nước mưa, tìm không được một nơi nào khô ráo.
到处都是雨水, 找不到干爽的地方。
随便看
rắn đuôi chuông
rắn độc vipe
rắp
rắp mưu
rắp ranh
rắp tâm
rắp tâm hại người
rắp tâm làm điều ác
rằm
rằn
rằn ri
rằn rực
rặc
rặm
rặng
rặng núi
rặn đẻ
rẹt
rẻ
rẻ mạt
rẻo cao
rẻ thối ra
rẽ duyên
rẽ mây nhìn thấy mặt trời
rẽ ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:49:02