请输入您要查询的越南语单词:
单词
khô ráo
释义
khô ráo
漧; 晅; 干爽 <(土地、道路等)干松; 干燥。>
đâu đâu cũng đều có nước mưa, tìm không được một nơi nào khô ráo.
到处都是雨水, 找不到干爽的地方。
随便看
lợi nhuận
lợi nhuận cao
lợi nhuận siêu ngạch
lợi nhuận và thuế
lợi nhuận đồng đều
lợi nhà ích nước
lợi nhân
lợi niệu
lợi quyền
lợi răng
lợi suất
lợi thiệt
lợi thế
lợi thế đất đai
lợi tiểu
lợi to
lợi tức
lợi tức cho vay thấp nhất
lợi tức cố định
lợi tức cổ phần
lợi tức hàng tháng
lợi tức lớn
lợi tức thấp
lợi và hại
lợi ích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:20:20