请输入您要查询的越南语单词:
单词
khô đậu
释义
khô đậu
豆饼。<大豆榨油后剩下的渣子压成饼形, 叫豆饼。可以用来制造大豆胶, 也用做肥料或饲料。>
bã đậu
随便看
vấn đề nan giải
vấn đề nêu ra bàn bạc
vấn đỉnh
vấp
vấp chân
vấp ngã
vấp ngã một lần, khôn lên một chút
vấp phải
vấp phải trắc trở
vấp váp
vất
vất vơ
vất vưởng
vất vả
vất vả lâu ngày
vất vả lắm
vất vả mệt nhọc
vất vả trầy trật
vất vả tới thăm
vấu
vấy
vấy bẩn
vấy dầu
vấy mỡ
vấy vá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 1:59:44