请输入您要查询的越南语单词:
单词
khúc nghệ
释义
khúc nghệ
曲艺 <流行于人民群众中的、富有地方色彩的各种说唱艺术, 如弹词、大鼓、相声、快板儿等。>
随便看
bài làm mẫu
bài lá
bài lấp chỗ trống
bài minh
bài mạt chược
bài mẫu
bài mục
bài ngoại
bài ngà
bộ phận hình răng
bộ phận lắp ráp
bộ phận máy
bộ phận quan trọng
bộ phận sinh dục
bộ phận then chốt
bộ phối hợp
bộ pin khô
bộ quốc phòng
bộ rễ
bộ sách
bộ sách bách khoa
bộ sách khắc gỗ
bộ sách võ thuật
bộ sưu tập
bộ sậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:02:13