请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửa hàng hối đoái
释义
cửa hàng hối đoái
票号; 票庄 <旧时指山西商人所经营的以汇兑为主要业务的钱庄。在清末曾操纵全国的金融, 是当时最大的商业资本。>
随便看
bản tích điện
bản tính
bản tính khó dời
bản tóm lược
bản tóm tắt
bản tóm tắt kinh Phật
bản tướng
bản tường trình
bản tấu
bản tệ
bản tịch
bản tốt nhất
bản tự
bản viết phóng
bản viết tay
bản vẽ
bản vẽ bố trí mặt bằng
bản vẽ chi tiết công trình
bản vẽ chi tiết cấu kiện
bản vẽ chi tiết thi công
bản vẽ chắp mặt cắt ngang
bản vẽ mẫu
bản vẽ mặt nghiêng
bản vẽ mặt phóng
bản vẽ mặt phẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:51:58