请输入您要查询的越南语单词:
单词
khúm núm
释义
khúm núm
拜倒 <恭敬地跪下行礼。比喻崇拜或屈服(多含贬义)。>
卑躬屈节 <形容没有骨气, 讨好奉承。也称"卑躬屈膝"。>
卑屈 <卑躬屈膝。>
媚骨 <奴颜媚骨:形容卑躬屈膝地奉承巴结的样子。>
胁肩谄笑 <耸起肩膀, 装出笑脸, 形容谄媚的丑态。>
书
局蹐; 局蹐 <形容畏缩不安。>
随便看
độ lửa
độ mạnh yếu
độ mịn
độ mờ
độ mở
độn
độn chuồng
động
động binh
động biển
động chà cá nhảy
động chạm
động cuốc
động cái
động cơ
động cơ ben-zin
động cơ chạy bằng hơi nước
động cơ dầu ma dút
động cơ hơi nước
động cơn
động cơ nhiệt
động cơ phản lực
động cơ rời
động cơ xăng
động cơ đi-ê-zen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:29:47