请输入您要查询的越南语单词:
单词
vi trùng lao
释义
vi trùng lao
结核杆菌 <结核病原菌, 形状细长, 两端圆形, 侵入人体或动物体的组织后, 能引起结核。>
随便看
ngôi thứ
ngôi thứ ba
ngôi thứ hai
ngôi thứ nhất
ngôi trời
ngôi vua
ngô không ra ngô, khoai không ra khoai
ngôn
ngôn cùng lý tận
ngông
ngông cuồng tự cao tự đại
ngô nghê
ngôn luận
ngôn luận của một nhà
ngôn ngữ
ngôn ngữ bác học
ngôn ngữ chuẩn mực
ngôn ngữ chấp dính
ngôn ngữ của người câm điếc
ngôn ngữ gốc
ngôn ngữ học
ngôn ngữ ngoại giao
ngôn ngữ phân tích
ngôn ngữ trong nghề
ngôn ngữ tổng hợp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:41:04