请输入您要查询的越南语单词:
单词
bút mực
释义
bút mực
笔墨 <指文字或文章。>
cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
西湖美丽的景色, 不是用笔墨可以形容的。
翰墨 <笔和墨。借指文章书画等。>
文房四宝。<指笔、墨、纸、砚, 是书房中常备的四种东西。>
随便看
bệnh cuồng chiến
bệnh còi xương
bệnh cùi
bệnh căn
bệnh cũ
bệnh cườm nước
bệnh cảm
bệnh cảm nắng
bệnh cấp kinh phong
bệnh cấp tính
bệnh cổ trướng
bệnh da voi
bệnh di tinh
bệnh do khí ép
bệnh do độ cao
bệnh dương mao đinh
bệnh dịch
bệnh dịch gia súc
bệnh dịch hạch
bệnh dịch trâu bò
bệnh dịch tả
bệnh dịch vào mùa xuân
bệnh dịch vào mùa đông
bệnh ecpet
bệnh ghen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:37:34