请输入您要查询的越南语单词:
单词
diên tuỷ
释义
diên tuỷ
延髓 <后脑的一部分, 上接脑桥, 下接脊髓。舌咽神经、迷走神经、舌下神经等都由延髓发出。延髓中有呼吸、循环等中枢, 主管呼吸、血液循环、唾液分泌等。>
随便看
ách nạn
ách thuỷ
ách trâu
ách tắc
ách vận
ách xì
ách yếu
ách ách
ác hại
ác kinh người
ác liệt
ác là
ác mó
ác-mô-ni-ca
ác-mô-ni-um
ác mỏ
ác mộng
ác nghiệp
ác nghiệt
ác ngầm
ác nhân
ác phạm
ác quan
ác-quy
ác quỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 9:07:14