请输入您要查询的越南语单词:
单词
gian trá
释义
gian trá
花点子 <欺骗人的狡猾手段、计策等。>
奸; 奸诈; 谲诈; 权诈 <虚伪诡诈, 不讲信义。>
cười gian trá.
奸笑。
kế gian trá.
奸计。
贼心 <做坏事的念头; 邪心。>
诡 <欺诈; 奸滑。>
giảo quyệt; gian trá
诡诈。
诡谲; 诡诈 <诡诈。>
书
狡黠; 狡狯 <狡诈。>
随便看
đồ cúng
đồ cúng tế
đồ cưới
đồ cạo lưỡi
đồ cất giữ
đồ cầm
đồ cần dùng
đồ cẩn xà-cừ
đồ cổ
đồ cổ đào được
đồ da
đồ diễn
đồ dò
đồ dùi đục chấm mắm cái
đồ dùng
đồ dùng biểu diễn
đồ dùng dạy học
đồ dùng gia đình
đồ dùng nhà bếp
đồ dùng trong nhà
đồ dùng văn phòng
đồ dùng vặt vãnh
đồ dùng điện
đồ dại
đồ dệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:05:46