请输入您要查询的越南语单词:
单词
vây Nguỵ cứu Triệu
释义
vây Nguỵ cứu Triệu
围魏救赵 <公元前353年, 魏国围攻赵国都城邯郸。齐国派田忌率军救赵。田忌用军师孙膑的计策。乘魏国内部空虚而引兵攻魏, 魏军回救本国, 齐军乘其疲惫, 在桂陵 (今山东菏泽)大败魏军, 赵国因而解围。后 来用'围魏救赵'来指类似的作战方法。>
随便看
không truy cứu chuyện cũ
không truy xét
không trách lỗi xưa
không tránh khỏi
không tránh được
không trâu bắt chó đi cày
không trông nom
không trông thấy
không trúng cử
không trúng đích
không trả giá
không trệch đi đâu được
không trở ngại
không tu sửa
không tuân
không tuân theo
không tuân thủ
không tài nào
không tài năng
không tái phạm
không tán thành
không tâm đầu ý hợp
không tên
không tìm hiểu kỹ càng
không tìm hiểu đến nơi đến chốn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 7:40:47