请输入您要查询的越南语单词:
单词
giao trách nhiệm
释义
giao trách nhiệm
责成 <指定专人或机构负责办好某件事。>
giao trách nhiệm cho ngành công an nhanh chóng phá án.
责成公安部门迅速破案。
责令 <责成(某人或某机构)做成某事。>
giao trách nhiệm cho cơ quan hữu quan điều tra làm rõ vụ án.
责令有关部门查清案情。
随便看
chăm chỉ tằn tiện
chăm học
chăm lo
chăm lo việc nhà
chăm lo việc nước
chăm làm
chăm nom
chăm sóc
chăm sóc cha mẹ
chăm sóc chim con
chăm sóc dạy bảo
chăm sóc huấn luyện
chăm sóc mạ
chăm sóc người già
chăm sóc đặc biệt
chăm việc
chăn
chăn bông
chăn chiên
chăn chiếu
chăn chắn
chăn dê
chăn dạ
chăn dắt
chăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:55:17