请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 giao trách nhiệm
释义 giao trách nhiệm
 责成 <指定专人或机构负责办好某件事。>
 giao trách nhiệm cho ngành công an nhanh chóng phá án.
 责成公安部门迅速破案。
 责令 <责成(某人或某机构)做成某事。>
 giao trách nhiệm cho cơ quan hữu quan điều tra làm rõ vụ án.
 责令有关部门查清案情。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:41:47