请输入您要查询的越南语单词:
单词
giao trách nhiệm
释义
giao trách nhiệm
责成 <指定专人或机构负责办好某件事。>
giao trách nhiệm cho ngành công an nhanh chóng phá án.
责成公安部门迅速破案。
责令 <责成(某人或某机构)做成某事。>
giao trách nhiệm cho cơ quan hữu quan điều tra làm rõ vụ án.
责令有关部门查清案情。
随便看
trùng bản
trùng cửu
trùng dương
trùng dạ quang
trùng hôn
trùng hút máu
trùng hợp
trùng hợp ngẫu nhiên
Trùng Khánh
trùng khít
trùng lông
trùng lặp
trùng mai hoa
trùng ngũ
trùng ngọ
trùng nhau
trùng phùng
trùng roi
trùng thảo
trùng trình
trùng trùng điệp điệp
trùng trăm chân, chết không cứng
trùng tu
trùng turbellaria
trùng vi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:41:47