请输入您要查询的越南语单词:
单词
bò lai
释义
bò lai
犏牛 <公黄牛或母牦牛交配所生的第一代杂种牛, 比牦牛驯顺, 比黄牛力气大。母犏牛产乳量高, 公犏牛没有生殖能力, 母犏牛可以和黄牛或牦牛交配繁殖后代。产于中国西南地区。>
随便看
khảng tảng
khảnh
khảnh ăn
khản tiếng
khả năng
khả năng cho phép
khả năng chuyển biến tốt
khả năng chịu nặng
khả năng dự đoán
khả năng ghi nhớ
khả năng kháng bệnh
khả năng làm được
khả năng nghe
khả năng sinh sản
khả năng sản xuất
khả năng sống
khả năng thấp kém
khả năng tiềm tàng
khả năng viết văn
gian nhà chính
gian nhà đối diện
gian nịnh
gian phi
gian phu
gian phòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:24:24