请输入您要查询的越南语单词:
单词
gien
释义
gien
基因 <生物体遗传的基本单位, 存在于细胞的染色体上, 作直线排列。(英gene)。>
扣 <螺纹的一 圈叫一扣。>
随便看
đơn kiện
đơn kê hàng
đơn lẻ
đơn nguyên tử
đơn người
đơn nhất
đơn noãn khuẩn
đơn quả
đơn sa
đơn sơ
đơn sắc
đơn số
đơn thuần
đơn thuốc
đơn thuốc dân gian
đơn thuốc kép
đơn thân
đơn thương độc mã
đơn thức
đơn truyền
đơn trình
đơn tuyến
đơn tính
đơn tư
đơn từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 6:50:19