请输入您要查询的越南语单词:
单词
lõi
释义
lõi
轴; 轴儿 <圆柱形的用来往上绕东西的器物。>
谙练 <熟练; 有经验。>
练达 <阅厉多而通达人情世故。>
老于世故 <形容富有处世经验(多含贬义)。>
随便看
võ phu
võ quan
võ say
võ sĩ
võ sĩ đạo
võ sư
võ thiếu lâm
võ thuật
võ thuật truyền thống Trung Quốc
võ trang
võ tây
Võ Tòng
võ tướng
võ vàng
võ võ
võ vẽ
võ đoán
võ đài
vù
vùa
vùi
vùi dập
vùi hoa dập liễu
vùi lò
vùi lấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:35:22