请输入您要查询的越南语单词:
单词
Lô Thuỷ
释义
Lô Thuỷ
泸; 泸水 <就是今金 沙江在四川宜宾以上、云南四川交界处的一段。>
泸; 泸水 < 就是今怒江。>
随便看
thất cơ
thất cơ lỡ vận
thất cứ
thất diệu
thất hiếu
thất hoà
thất huyết
thất huyền cầm
thất học
thất hứa
thất khiếu
thất kinh
thất kính
thất kế
thất luật
thất lý
thất lạc
thất lễ
thất lộc
thất miên
thất mùa
thất nghi
thất nghinh
thất nghiệp
thất nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:50:47