请输入您要查询的越南语单词:
单词
giong
释义
giong
竹子 (cành tre khi đã lià khỏi cành cây. )
驰骋 <(骑马)奔驰。>
牵 <用力使朝自己所在的方向或跟着自己移动。>
点火; 传火 < 引着火; 使燃料开始燃烧。>
张; 扬 <高举; 往上升。>
随便看
ngỗ ngược
ngộ
ngộ cảm
ngộ gió
ngộ hiểm
ngộ hội
ngộ nghĩnh
ngộ nhỡ
ngộ nạn
ngộ nắng
ngộp
ngộ rượu
ngộ sát
ngột
ngộ thương
ngộ thực
ngộ đạo
ngộ độc
ngộ độc thức ăn
ngớ
ngớ ngẩn
ngớ ra
ngớt
ngờ
ngời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:56:03