请输入您要查询的越南语单词:
单词
giong
释义
giong
竹子 (cành tre khi đã lià khỏi cành cây. )
驰骋 <(骑马)奔驰。>
牵 <用力使朝自己所在的方向或跟着自己移动。>
点火; 传火 < 引着火; 使燃料开始燃烧。>
张; 扬 <高举; 往上升。>
随便看
làm yếu
làm yếu đi
làm ào ào
làm ác
làm ít công to
làm ông chủ
làm ùn tắc
làm ăn
làm ăn cá thể
làm ăn riêng
làm ăn riêng lẻ
làm ăn vặt vãnh
làm đi làm lại
làm điều ngang ngược
làm điều phi pháp
làm điều thừa
làm điều ác
làm điệu
làm đâu chắc đấy
làm đèn lồng
làm đòng
làm đơn giản
làm đơn độc
làm đường
làm được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:07:36